--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bù lỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bù lỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù lỗ
Your browser does not support the audio element.
+
In compensation for losses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù lỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bù lỗ"
:
bù lỗ
bù lại
bơi lội
bộ lễ
bộ lại
bố lếu
bố láo
bồ liễu
bô lão
bó lúa
more...
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
bù lỗ
:
In compensation for losses
+
pigmy
:
người lùn tịt